Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orientation course


noun
a course introducing a new situation or environment
Syn:
orientation
Hypernyms:
course, course of study, course of instruction, class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.